--

biểu lộ

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: biểu lộ

+ verb  

  • To reveal, to betray (tư tưởng, tình cảm...)
    • nụ cười biểu lộ sự thông cảm
      a smile revealing understanding, a knowing smile
    • hành động biểu lộ ý thức tổ chức kỷ luật cao
      an action betraying a deep sense of discipline
Lượt xem: 622